Rumble Tốc Chiến: được mệnh danh là Hiểm Họa Cơ Khí, đảm nhận vai trò Đấu Sĩ, Pháp Sư với độ khó cao và bạn nên chọn Rumble đi đường trên. Rumble có nội tại là Khổng Lồ Bãi Rác, kỹ năng 1 là Súng Phun Lửa, kỹ năng 2 là Khiên Phế Liệu, kỹ năng 3 là Lao Mốc Điện và chiêu cuối là Mưa Tên Lửa.
( Hiểm Họa Cơ Khí )
Vai trò: Đấu Sĩ/Pháp Sư- Vị trí: Đường trên
Độ khó: Cao – Xếp hạng: A
Tỷ lệ thắng: 49.7%
Tỷ lệ chọn: 1.9%
Phép bổ trợ và bảng ngọc Rumble
Phép bổ trợ
Bảng ngọc
Cách lên đồ Rumble
Bắt đầu
Thiết yếu
Giày
Trang bị hoàn chỉnh
Trang bị và ngọc tùy biến cho Rumble
Trang bị tùy biến
vs Hồi máu | vs Khiên |
![]() ![]() | ![]() ![]() |
Ngọc tùy biến
Cách tăng kỹ năng cho Rumble
Thứ tự ưu tiên nâng kỹ năng cho Rumble: Kỹ năng 1 > Kỹ năng 3 > Kỹ năng 2.
Kỹ năng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
![]() | x | x | x | x | x | |||||||||||||
![]() | x | x | x | x | x | |||||||||||||
![]() | x | x | x | x | x | |||||||||||||
![]() | x | x | x |
Mối quan hệ với Rumble
Rumble bị khắc chế bởi Heimerdinger và Kennen nhưng dễ dàng khắc chế Vladimir và Urgot. Hãy chọn Thresh và Sona làm đồng đội.
Cách chơi Rumble
Rumble là tướng cấu rỉa và giao tranh tổng tốt với chiêu cuối Mưa Tên Lửa có thể gây sát thương diện rộng. Anh ấy dễ dàng cô lập và tạo đột biến trong giao tranh.
KDA trung bình:
- 6.1 / 6.4 / 7.2
Cách combo Rumble:
Combo 1: 1 + 2 + Đánh thường + 3 + Đánh thường + 3 + Đánh thường.
![]() ![]() ![]() ![]() |
Combo 2: Chiêu cuối + 3 + 1 + 2 + Đánh thường + 3 + Đánh thường.
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Combo 3: Chiêu cuối + 2 + 1 + Tốc biến + Đánh thường + 3 + Đánh thường + 3 + Đánh thường.
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Kỹ năng của Rumble
Nội tại: Khổng Lồ Bãi Rác
Rumble sử dụng kỹ năng sẽ tăng thanh nhiệt và khi đạt 50% thanh nhiệt sẽ tăng cường các kỹ năng, nếu đạt 100% sẽ tăng tốc đánh và đòn đánh thường nhưng không sử dụng kỹ năng.
Kỹ năng 1: Súng Phun Lửa
Rumble sẽ đốt cháy các kẻ địch trước và gây sát thương phép.
Kỹ năng 2: Khiên Phế Liệu
Rumble sẽ dựng khiên bảo vệ và tăng tốc độ di chuyển.
Kỹ năng 3: Lao Mốc Điện
Rumble sẽ bắn lao móc điện vào kẻ địch làm chậm, giảm kháng phép và gây sát thương cho chúng.
Chiêu cuối: Mưa Tên Lửa
Rumble rải thảm lửa gây sát thương và làm chậm kẻ địch ở trên đó.
Ưu điểm và nhược điểm của Rumble
Ưu điểm:
- Có thể làm chậm kẻ thù.
- Sát thương phép cao.
- Farm dễ dàng.
- Mạnh trong giao tranh tổng.
- Gây sát thương diện rộng.
Nhược điểm:
- Thiếu cơ động.
- Yếu ở đầu trận.
- Khó chơi.
So sánh với Đấu Sĩ/Pháp Sư khác:
Tướng | Ưu điểm | Nhược điểm |
![]() Vladimir | Khả năng duy trì tốt. Mạnh trong giao tranh tổng. Thoát hiểm tốt. Hồi máu. | Khó farm. Thiếu khả năng cơ động. Rất dễ bị gank. Thời gian hồi chiêu lâu. |
![]() Gragas | Sát thương cao. Khống chế tốt. Lối chơi đa dạng. Giao tranh tổng tốt. Độ cơ động cao. | Dễ thả diều. Khó chơi. Dễ dàng né tránh. Yếu ở đầu trận. |
![]() Jayce | Mạnh ở đầu và giữa trận. Dễ dàng thả diều kẻ địch. Solo mạnh mẽ. Sát thương bùng nổ. Sát thương cao. | Mỏng manh. Rất khó chơi. Yếu về cuối. Yếu trong giao tranh tổng. Dễ bị ngắt quãng. Tốn nhiều năng lượng. |
Phân tích cách xây dựng của Rumble
Sát thương gây ra:
Vật Lý | 4.5% |
Phép Thuật | 92.6% |
Chuẩn | 2.9% |
Đánh giá vai trò:
Vai Trò | Tỷ Lệ Thắng | Phổ biến |
Đường trên | 47.7% | 70.7% |
Đường giữa | 51.5% | 12.3% |
Hỗ Trợ | 47.7% | 3.7% |
AD Carry | 46.0% | 0.5% |
Đi Rừng | 48.5% | 12.7% |
Đánh giá sức mạnh:
Sát thương | 3 Sao |
Chống chịu | 2 Sao |
Đa dụng | 2 Sao |
Khống chế | 1 Sao |
Cơ động | 1 Sao |
Rumble trong Tốc chiến nên chọn phép bổ trợ Tốc Biến + Thiêu Đốt. Xây dựng bảng ngọc mạnh nhất cho Rumble là: Thiên Thạch Bí Ẩn, Quả Cầu Hư Không, Ngọn Gió Thứ Hai, Lan Tràn, Diệt Khổng Lồ. Cuối cùng, lựa chọn trang bị cần thiết cho Rumble như: Mặt Nạ Đọa Đầy Liandry, Quyền Trượng Ác Thần, Mũ Phù Thủy Rabadon.
Rumble phù hợp với vật phẩm tăng sát thương phép thuật. Mặt Nạ Đọa Đầy Liandry là vật phẩm đầu tiên của Rumble giúp anh ấy tăng sát thương phép và gây sát thương theo % máu.
Thuộc tính trang bị cần có cho Rumble:
- Sát thương phép.
- Tốc độ di chuyển.
- Hồi chiêu.
- Tốc độ đánh.
- Máu.
- Kháng phép.
Vàng cần có để mua đồ cho Rumble:
Mặt Nạ Đọa Đầy Liandry | Giày Năng Lượng | Quyền Trượng Ác Thần | Mũ Phù Thủy Rabadon | Trượng Pha Lê Rylai | Ngọc Vô Cực |
3000 (vàng) | 1400 (vàng) | 3200 (vàng) | 3400 (vàng) | 2700 (vàng) | 2900 (vàng) |
Các giai đoạn lên đồ cho Rumble:
5 Phút | 10 Phút | 20 Phút | 25 Phút | 30 Phút |
![]() | ![]() | ![]() ![]() | ![]() | ![]() |
Xây dựng đội hình cho Rumble:
Hướng dẫn chơi Rumble đầu trận
Giai đoạn đầu trận từ cấp 1 đến cấp 7.
Rumble khá yếu ở đầu trận vì thế anh ấy cần nhiều thời gian để farm và lên đồ.
Hướng dẫn chơi Rumble cuối trận
Giai đoạn cuối trận từ cấp 8 đên 15.
Ở cuối trận hãy tận dụng dịch chuyển để tham gia giao tranh tổng đúng lúc. Sử dụng chiêu cuối của Rumble để gây nhiều sát thương cho kẻ địch nhất có thể.
Tổng kết về Rumble
Rumble khá thú vị và có sát thương cực tốt về cuối trận, kỹ năng của Rumble gây sát thương diện rộng cho phép anh ấy tiêu diệt nhiều mục tiêu trong giao tranh tổng.
Nếu bạn thích đường đường trên, đảm nhận vị trí solo hãy chọn Rumble.
Ngoài ra, các bạn cũng có thể thay thế Rumble bằng cách tướng như: Garen, Gragas, Jayce, Sion.
Tìm hiểu thêm cách chơi: Gnar Tốc Chiến